--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giấy bao gói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giấy bao gói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy bao gói
+
Brown paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy bao gói"
Những từ có chứa
"giấy bao gói"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
paper
wrapper
wrappage
pack
silver paper
dummy
packpaper
packer
package
cap
more...
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
giấy bao gói
:
Brown paper
+
alliterative
:
lặp âm đầu
+
giả vờ
:
Pretend, feinGiả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khácTo pretend to be asleep and eavesdrop a privae conversaion
+
negativeness
:
tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán
+
disengage
:
làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra